- Từ điển Anh - Việt
Canker
Nghe phát âmMục lục |
/'kæηkə/
Thông dụng
Danh từ
(y học) bệnh viêm loét miệng
(thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
Bệnh thối mục (cây)
(nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát
Động từ
Làm loét; làm thối mục
Hư, đổ đốn, thối nát
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bình hô hấp
ôxi hóa
Y học
loét, loẻt miệng
Kinh tế
bệnh mục
bệnh thối (ở cây ăn quả)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bane , blight , blister , boil , cancer , corrosion , corruption , lesion , rot , scourge , smutch , sore , ulcer , contagion , toxin , venom , virus
verb
- animalize , bestialize , consume , corrode , debase , debauch , demoralize , deprave , embitter , envenom , inflict , pervert , poison , pollute , rot , ruin , scourge , sore , stain , ulcer , vitiate , infect , bastardize , brutalize , warp , boil , cancer , corrupt , decay , lesion , tarnish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Canker(ous) of wood
gỗ thối mục phát triển, -
Canker-worm
/ 'kæηkəwə:m /, danh từ, sâu đo (ăn hại lá và chồi non), -
Canker (ous) of wood
bướu gỗ, -
Cankered
, -
Cankerous
/ 'kæηkərəs /, tính từ, làm loét; làm thối mục, Đồi bại, bại hoại, xấu xa, -
Canlilever construction method
phương pháp thi công hẫng, -
Canlilever cosntruction method
phương pháp thi công hẫng, -
Canna
/ 'kænə /, Danh từ: (thực vật) cây chuối hoa, Y học: cái gậy, -
Canna major
xương chày, -
Canna minor
xương mác., -
Cannabic
/ 'kænəbik /, -
Cannabis
/ 'kænəbis /, Danh từ: cây gai dầu, ma túy làm từ cây gai dầu, Y học:... -
Cannabism
(chứng) matúy, -
Cannal reservation
diện tích do kênh choán, -
Cannamajor
sytibiaxương chày., -
Canned
/ kænd /, Tính từ: Được đóng hộp, Được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng)... -
Canned apple
táo đóng hộp, -
Canned beer
bia lon, -
Canned butter concentrate
dầu đóng hộp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.