- Từ điển Anh - Việt
Celibacy
Nghe phát âmMục lục |
/´selibəsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự sống độc thân, sự không lập gia đình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstention , chastity , continence , frigidity , impotence , maidenhood , purity , singleness , virginity , virtue , abstinence , unwed
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Celibate
Tính từ: sống độc thân, không lập gia đình, Danh từ: người sống... -
Celiberty
người lừng danh, -
Celiectomy
thủ thuật cắt bỏ cơ quanh bụng thủ thuật cắt nhánh bụng dây thần kinh phế vị, -
Celiinclusion
chất vùitế bào, -
Celio-enterotomy
thủ thuật mở ruột quabụng, -
Celiocentesis
thủ thuật chọc bụng, -
Celiocope
dụng cụ soi bụng, -
Celiogastrotomy
thủ thuật mở dạ dày quabụng, -
Celiohysterectomy
thủ thuật cắt bỏ tử cung đường bụng, -
Celiohysterotomy
thủ thuật mở tử cung đường bụng, -
Celioma
u bụng, -
Celiomyositis
viêm cơ bụng., -
Celioparacentesis
thủ thuật chọc bụng, -
Celiopathy
bệnh bụng, -
Celiorrhaphy
thủ thuật khâu thành bụng, -
Celioscope
dụng cụ sỏi bụng, -
Celioscopy
thủ thuật soi bụng, -
Celiotomy
thủ thuật mở bụng, -
Celiotomy incision
đường rạch thành bụng (để mở khoang bụng), -
Celisepsis
nhiễm khuẩn coli,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.