- Từ điển Anh - Việt
Clad
Nghe phát âmMục lục |
/klouð/
Thông dụng
Xem clothe
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
được tráng
Toán & tin
vỏ (của sợi)
Xây dựng
chèn đầy
được lát bọc
được che phủ
trát đầy
Kỹ thuật chung
bọc
có cốt
ngăn
đổ đầy
được phủ
- copper-clad
- được phủ đồng
lấp đầy
mạ
ống ghen
ốp mặt
ốp ván
phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clad-fuel clearance
khoảng hở vỏ nhiên liệu, -
Clad cast
rót tráng, -
Clad steel
thép nhiều lớp, thép tráng, thép nhiều lớp, thép tráng, thép mạ, -
Cladding
/ ´klædiη /, Danh từ: lớp sơn phủ, Xây dựng: lớp bao che, tường... -
Cladding (of a fiber)
vỏ (của sợi), -
Cladding boards
bản ván mỏng, tấm ván mỏng, -
Cladding center
tâm lớp bọc, -
Cladding centre
tâm lớp bọc, -
Cladding diameter
đường kính vỏ, đường kính tăng kính, -
Cladding glass
kính có tráng mặt, -
Cladding layer
lớp bọc, -
Cladding material
vật liệu lợp, vật liệu bọc, -
Cladding mode
kiểu dao động lớp bọc, -
Cladding mode stripper
bộ tước kiểu, bộ tước bỏ kiểu (dao động), -
Cladding monitoring
sự kiểm tra lớp bọc, -
Cladding of framing structure
tường chèn khung, -
Cladding of wall framing
sự chèn tường vào khung (gỗ), -
Cladding panel
panen bao che, panen chèn khung, tấm ốp (mặt), thermally insulated cladding panel, panen bao che cách nhiệt -
Cladding rail
thanh nẹp, thanh nẹp đường vắn, -
Cladding sheet
tấm ốp tường chèn khung, tấm ốp tường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.