- Từ điển Anh - Việt
Concavity
Nghe phát âmMục lục |
/kɔn'kæviti/
Thông dụng
Danh từ
Tính lõm
Mặt lõm
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
mặt lõm
Kỹ thuật chung
độ lõm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- indentation , impression , hole , basin , dip , hollow , pit , sag , sink , sinkhole
Xem thêm các từ khác
-
Concavo- convex
lõm [có mặt lõm mặt lồi], -
Concavo-concave
/ kɔn'keivou'kɔnkeiv /, Tính từ: hai mặt lõm, Toán & tin: (vật lý... -
Concavo-convex
/ kɔn'keivou'kɔnveks /, Tính từ: lõm lồi, Toán & tin: (vật lý ) tập... -
Concavo-convex lens
thấu kính lõm lồi, -
Concavoconcave lens
thấu kính hai mặt lõm, -
Concavoconcavelens
thấu kính hai mặt lõm, -
Conceal
/ kən'si:l /, Ngoại động từ: giấu giếm, giấu, che đậy, Hình thái từ:... -
Concealable
/ kən´si:ləbl /, -
Concealed
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged... -
Concealed and hoarded goods
hàng giấu giếm và đầu cơ tích trữ, -
Concealed assets
tài sản không khai, -
Concealed condensation
ngưng tụ nhiệt ẩn, -
Concealed conduit
ống dẫn ẩn, ống dẫn kín, -
Concealed damage
thiệt hại che giấu, -
Concealed defect
ẩn tì, -
Concealed deposit
khoáng sàng kín, -
Concealed door
cửa kín, cửa ẩn, -
Concealed double-tenon joint
mộng âm dương xẻ họng, mộng má kép, -
Concealed dovetail
mộng đuôi én ẩn, mộng đuôi én không thấy, mộng đuôi én kín, -
Concealed downpipe
ống thoát nước mưa đặt lẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.