- Từ điển Anh - Việt
Cool-headed
Nghe phát âmMục lục |
/¸ku:l´hedid/
Thông dụng
Tính từ
Bình tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cool-off
làm lạnh, làm nguội, -
Cool-rolled steel
thép cán nguội, -
Cool-short
giòn nguội, -
Cool-storage temperature
nhiệt độ bảo quản lạnh, -
Cool Video Clips
những đoạn video tuyệt vời, -
Cool air
không khí lạnh, cool-air distribution, phân phối không khí lạnh, cool-air feed, cấp không khí lạnh, cool-air temperature, nhiệt độ... -
Cool atmosphere
không khí môi trường lạnh, atmosphe lạnh, atmosphere lạnh, không khí lạnh, -
Cool bath
tắm nước ấm (60-70 độ f), -
Cool brine
nước muối lạnh, -
Cool chamber
buồng lạnh, buồng lạnh, kho đông lạnh, buồng lạnh, -
Cool coke
cốc từ than, -
Cool condensing water
nước bình ngưng lạnh, -
Cool down
làm lạnh xuống, nguội dần, nguội đi, lạnh dần, -
Cool fermentation
sự lên men lạnh, -
Cool fluid
chất lỏng lạnh, -
Cool gas
khí lạnh, -
Cool house
phòng ướp, -
Cool operation
sự gia công nguội, -
Cool solution
dung dịch lạnh, -
Cool storage
bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.