- Từ điển Anh - Việt
Even
Nghe phát âmMục lục |
/'i:vn/
Thông dụng
Tính từ
Bằng phẳng
Ngang bằng, ngang
(pháp lý); (thương nghiệp) cùng
Điềm đạm, bình thản
Chẵn
Đều, đều đều, đều đặn
Đúng
Công bằng
Phó từ
Ngay cả, ngay
Lại còn, còn
(từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng
Ngoại động từ
San bằng, làm phẳng
Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)
Cấu trúc từ
to be (get) even with someone
- trả thù ai, trả đũa ai
to break even
- (từ lóng) hoà vốn, không được thua
even if; even though
- ngay cho là, dù là
even now; even then
- mặc dù thế
even so
to even up on somebody
- trả miếng ai, trả đũa ai
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) phẳng, bằng, chẵn (số)
Toán & tin
chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả
Xây dựng
thậm chí
Kỹ thuật chung
bằng
bằng phẳng
chắn
ngang
đều
nhẵn
làm bằng
làm nhẵn
làm phẳng
phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , balanced , consistent , constant , continual , continuous , direct , equal , flush , homogenous , horizontal , level , matching , metrical , parallel , planate , plane , plumb , proportional , regular , right , same , smooth , square , stabile , stable , steady , straight , surfaced , true , unbroken , unchanging , undeviating , unfluctuating , uninterrupted , unvaried , unvarying , unwavering , unwrinkled , composed , cool , equable , equanimous , even-tempered , imperturbable , peaceful , placid , serene , tranquil , unexcitable , unruffled , well-balanced , coequal , comparable , coterminous , drawn , equalized , equivalent , even-steven , exact , fifty-fifty * , horse to horse , identical , neck and neck , on a par , proportionate , similar , smack in the middle , tied , uniform , disinterested , dispassionate , equitable , fair and square , honest , just , nonpartisan , straightforward , unbiased , unprejudiced , flat , planar , changeless , invariable , invariant , calm , collected , cool-headed , detached , nonchalant , possessed , unflappable , tantamount , evenhanded , fair , quit , quits , fifty-fifty
adverb
- all the more , despite , disregarding , indeed , in spite of , much , notwithstanding , so much as , still , yet , exactly , just , precisely
verb
- align , equal , equalize , flatten , flush , grade , lay , level , match , pancake * , plane , regularize , roll , square , stabilize , steady , symmetrize , uniform , flat , smooth , straighten , equate
Từ trái nghĩa
adjective
- broken , different , disparate , irregular , rough , uneven , agitated , troubled , unequal , biased , partial , unfair
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Even-disciple
Danh từ: Đệ tử đồng môn, -
Even-down
Tính từ: xuống thẳng, chân chính, rõ ràng, -
Even-even
chẵn-chẵn, -
Even-even nucleus
hạt nhân chẵn-chẵn, -
Even-forward
Tính từ: tiến thẳng, -
Even-grain wood
gỗ đều vân, -
Even-grained soil
đất đều hạt, -
Even-hand
Tính từ: cùng địa vị, -
Even-handed
/ ¸i:vən´hændid /, Tính từ: công bằng, vô tư, -
Even-handedness
/ ¸i:vən´hændidnis /, danh từ, thái độ công bằng, vô tư, -
Even-minded
/ ´i:vən¸maindid /, tính từ, Điềm đạm, bình thản, -
Even-numbered formula
công thức có số chẵn, -
Even-odd-nucleus
hạt nhân chẵn-lẻ, -
Even-old
chẵn-lẻ, -
Even-order components of a signal
thành phần bậc chẵn của tín hiệu, -
Even-order fitter
bộ lọc cấp chẵn, -
Even-order polyploid
thể đabội bậc chắn ( 4n, 6n, 8..), -
Even-parity check
kiểm tra tính chẵn, -
Even-tempered
/ ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed ,... -
Even-textured crumb
ruột bánh mì xốp đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.