- Từ điển Anh - Việt
Cretin
Nghe phát âmMục lục |
/´kretin/
Thông dụng
Danh từ
(y học) người mắc chứng độn
Người ngu si, người ngu ngốc
Chuyên ngành
Y học
người đần độn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- creep , fool , idiot , imbecile , loser , moron , ass , jackass , mooncalf , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool , deformed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cretin dwarf
người lùn độn, -
Cretindwarf
người lùn độn, -
Cretinine
cretinin, -
Cretinism
/ ´kreti¸nizəm /, danh từ, (y học) chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc, -
Cretinize
Ngoại động từ: làm đần độn, làm ngu si, làm ngu ngốc, -
Cretinoid
/ ´kreti¸nɔid /, -
Cretinoid idiocy
chứng đần độn, -
Cretinous
/ ´kretinəs /, tính từ, (y học) độn, ngu si, ngu ngốc, -
Cretonne
/ ´kretɔn /, Danh từ: vải creton (để bọc ghế...) -
Crevasse
/ kri´væs /, Danh từ: kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng), Hóa học... -
Crevasse ridge
Danh từ: gờ khe nứt, vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt... -
Crevassed
chỗ nẻ, kẽ nứt, -
Crevassing
nứt thành khe, -
Crevice
/ ´krevis /, Danh từ: Đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá), Hóa học &... -
Crevice corrosion
ăn mòn kẽ, ăn mòn thành kẽ, sự ăn mòn (gây) nứt, (sự) ănmòn thành kẽ, sự ăn mòn ở khe, -
Crevice of the wood
khe nứt trong gỗ, -
Crevice water
nước khe nứt, -
Crew
/ kru: /, Danh từ: toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban... -
Crew's quarters
buồng thuỷ thủ, buồng thủy thủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.