- Từ điển Anh - Việt
Crouch
Nghe phát âmMục lục |
/´krautʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
Sự luồn cúi
Nội động từ
Thu mình lấy đà (để nhảy)
Né, núp, cúi mình (để tránh đòn)
Luồn cúi
Chuyên ngành
Xây dựng
thu hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , bend down , bow , cower , dip , duck , grovel , huddle , hunch , hunker down , kneel , quail , quat , scrooch down , squat , stoop , wince , hunker , couch , cringe , fawn , truckle
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crouch closet bowl
chậu xí xổm, -
Croucher
Danh từ: người xu nịnh, -
Croup
/ kru:p /, Danh từ: (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản, mông (ngựa),Croupier
Danh từ: người hồ lì (ở sòng bạc),Croupous
/ ´kru:pəs /,Croupous bronchitis
bạch cầu phế quản,Croupous inflammation
viêm màng giả,Croupous laryngitis
bạch hầu thanh quản,Croupous membrane
màng thanh quản,Croupous pharyngitis
viêm họng màng giả,Croupous rhinitis
viêm mũi màng giả,Croupousinflammation
viêm màng giả,Croupy
viên tắc thanh quản,Crous-feed screw
vít bước tiến ngang,Croustade
bánh nướng tẩm dầu, bánh nướng vỏ giòn, bánh rán,Crouton
Danh từ: bánh mì nướng dùng với xúp, bánh rán,Crow
/ krou /, Danh từ: con quạ, Danh từ: tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi...Crow's-foot
Danh từ, số nhiều .crow's-feet: vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.