- Từ điển Anh - Việt
Cumbersomeness
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌmbəsəmnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng
Tính nặng nề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cumbrous
/ ´kʌmbrəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous -
Cumbrousness
/ ´kʌmbrəsnis /, -
Cumic aldehyde
anđehyt cumic, -
Cumin
Danh từ: (thực vật học) cây thìa là ai-cập, -
Cumin oil
dầu thìa là, -
Cumin seed
hạt thìa là ai cập, -
Cummer
Danh từ: ( Ê-cốt) mẹ đỡ đầu, bạn gái, Đàn bà, con gái, -
Cummerbund
/ ´kʌməbʌnd /, Danh từ: ( anh-ấn) khăn thắt lưng, -
Cummin
/ 'kʌmin /, Kinh tế: cây thì là ai cập, -
Cummingtonite
Danh từ: (khoáng chất) cumingtonit, -
Cummulative revolving letter of credit
thư tín dụng tuần hoàn có tích lũy, -
Cumol
cumen, -
Cumquat
Danh từ: quả kim quất, (thực vật học) cây kim quất, -
Cumshaw
/ ´kʌmʃɔ: /, danh từ, quà tặng, Từ đồng nghĩa: noun, largess , perquisite , tip -
Cumulalive error
sai số tích lũy, -
Cumulant
nửa bất biến, factorial cumulant, nửa bất biến giai thừa -
Cumulant generating function
hàm sinh tích lũy, -
Cumulate
/ ´kju:mju¸leit /, Tính từ: chất chứa, dồn lại, Động từ: chất... -
Cumulated refuse
phần dư cộng dồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.