- Từ điển Anh - Việt
Cyclical
Nghe phát âmMục lục |
/´saiklikl/
Thông dụng
Cách viết khác cyclic
Như cyclic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cyclical business
doanh nghiệp theo chu kỳ, -
Cyclical component
thành phần có tính chu kỳ, -
Cyclical erosion
sự xói mòn tuần hoàn, -
Cyclical fluctuation
dao động chu kỳ, -
Cyclical fluctuations
dao động có tính chu kỳ, -
Cyclical group
nhóm xiclic, -
Cyclical movement
biến động chu kỳ, -
Cyclical recovery
sự phục hưng có tính chu kỳ, -
Cyclical sales
bán hàng chu kỳ, tiêu thụ có tính chu kỳ, -
Cyclical stock
cổ phiếu (có tính) chu kỳ, -
Cyclical stocks
cổ phiếu có tính nhạy cảm, -
Cyclical stress
ứng suất tuần hoàn, ứng suất tuần hoàn, -
Cyclical swing
sự lên xuống có tính chu kỳ, -
Cyclical test
trắc nghiệm lại, trắc nghiệm tuần hoàn, -
Cyclical transmission
(sự) truyền sau chu kỳ, -
Cyclical unemployment
thất nghiệp chu kỳ, thất nghiệp thời vận, thất nghiệp tuần hoàn, -
Cyclical work schedule
biểu đồ chu kỳ công tác, -
Cyclicalbuminuria
anbumin niệu chu kỳ, -
Cyclically
Phó từ: Đều đặn, theo chu kỳ, một cách định kỳ, một cách tuần hoàn, theo chu kỳ, days succeed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.