- Từ điển Anh - Việt
Debut
Nghe phát âmMục lục |
BrE /'deɪbju:/
NAmE /deɪ'bju:/
Thông dụng
Danh từ
Lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên)
Sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
Chuyên ngành
Xây dựng
khởi kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admission , appearance , beginning , bow , coming out , coming out party , entrance , entree , first step , graduating , graduation , inauguration , incoming , initiation , introduction , launching , opener , presentation , coming-out , intro , open , opening , premiere
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Debutanisation
cất butan, loại butan, -
Debutanised
đã loại butan, -
Debutanizing process
phương pháp khử butan, quá trìng khử butan, -
Debutant
/ ´debju:ta:n /, danh từ, chàng trai mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu, -
Debutante
Danh từ: cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên, -
Debye effect
hiệu ứng debey, -
Debye force
lực ảm ứng, lực debey, -
Debye frequency
tần số debye, -
Debye length
độ dài debey, -
Debye model
mô hình debye, -
Debye potentials
thế debey, -
Debye screening distance
khoảng chắn debey, -
Debye temperature
nhiệt độ debye, -
Debye theory
lý thuyết debey, -
Deb©cle
Danh từ: hiện tượng băng tan (trên mặt sông), dòng nước lũ, sự bại trận, sự tháo chạy tán... -
Dec-
(deca-) prefix chỉ mười., -
Dec- (deca-)
tiền tố chỉ mười, -
Deca-
/ dekə- /, Kinh tế: gấp 10 đơn vị cơ bản, -
Deca-liter (dal)
decalít, mười lít,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.