- Từ điển Anh - Việt
Decidedly
Nghe phát âmMục lục |
/di´saididli/
Thông dụng
Phó từ
Kiên quyết, dứt khoát
Rõ ràng, không cãi được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- absolutely , bloody * , by all means , clearly , decisively , determinedly , distinctly , downright , emphatically , flat out * , for a fact , in spades , no catch , no holds barred , no ifs ands or buts , no mistake , no strings attached , of course , positively , powerful , real , really , right , straight out , strongly , sure , surely , terribly , terrifically , unequivocally , unmistakably
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decidedness
/ di´saididnis /, danh từ, tính kiên quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decisiveness , determination... -
Decider
/ di´saidə /, Danh từ: cuộc quyết đấu, trận quyết đấu, -
Decides
, -
Deciding
/ di'said /, Phó từ: có tác dụng quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Decidous dentition
răng sữa, -
Decidous skin
bệnh da bong, -
Decidua
Danh từ, số nhiều deciduae: màng rụng, Y học: màng rụng, -
Decidua capsularis
màng rụng trứng, -
Decidua menstrualis
màng rụng kinh nguyệt, -
Decidua reflexa
màng rụng thành (tử cung), -
Decidua serotina
màng rụng rau, -
Decidua vera
màng rụng thành (tử cung), -
Deciduacapsularis
màng rụng trứng, -
Decidual
(thuộc) màng rụng, -
Decidual cell
tế bào rụng, -
Decidual membrane
màng rụng, -
Deciduamenstrualis
màng rụng kinh nguyệt, -
Deciduareflexa
màng rụng thành (tử cung), -
Deciduaserotina
màng rụng rau, -
Deciduate
Tính từ: có màng rụng, Y học: rụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.