- Từ điển Anh - Việt
Degeneracy
Nghe phát âmMục lục |
/di´dʒenərəsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự thoái hoá, sự suy đồi
Chuyên ngành
Toán & tin
sự suy biến, sự thoái hoá
Điện lạnh
độ suy biến
Kỹ thuật chung
sự suy biến
sự thoái hóa
sự thóai hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abasement , decadence , degradation , depravity , dissoluteness , downfall , immorality , inferiority , meanness , poorness , atrophy , debasement , declination , decline , decrease , depravation , devolution , downgrade , declension , degeneration
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Degeneracy theorem
nguyên lý suy biến, -
Degenerate
/ di´dʒenə¸reit /, Tính từ: thoái hoá, suy đồi, Danh từ: (sinh vật... -
Degenerate basic optimal solution
phương pháp cơ bản tối ưu suy biến, -
Degenerate case
trường hợp suy biến, -
Degenerate cell
khối suy biến, ngăn suy biến, -
Degenerate codone
codon suy biến, -
Degenerate conic
conic suy biến, -
Degenerate electron gas
khí điện tử suy biến, khí electron suy biến, -
Degenerate four-wave mixing
trộn bốn sóng suy biến, -
Degenerate gas
khí suy biến, -
Degenerate interval
khoảng suy biến, -
Degenerate process
quá trình suy biến, -
Degenerate quadratic
quađric suy biến, -
Degenerate quadric
quadric suy biến, -
Degenerate simplex
đơn hình suy biến, -
Degenerated bilinear form
dạng nhị tuyến suy biến, -
Degenerated square matrix
ma trận vuông suy biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.