- Từ điển Anh - Việt
Disapproval
Nghe phát âmMục lục |
/¸disə´pru:vl/
Thông dụng
Danh từ
Sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blackball * , black list , blame , boo * , boycott , brickbat , call down , castigation , catcall * , censure , criticism , denunciation , deprecation , disapprobation , discontent , disfavor , dislike , disparagement , displeasure , dissatisfaction , hiss * , nix * , objection , opprobrium , ostracism , reproach , reproof , slap on wrist , stricture , thumbs down , vitriol , zing * , disesteem , animadversion , catcall , disliking , dissent , grumble , hiss , rejection
Từ trái nghĩa
noun
- agreement , approval , endorsement , sanction
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disapproval of contractor's
hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu, -
Disapprove
/ ¸disə´pru:v /, Động từ: không tán thành, phản đối; chê, Kỹ thuật... -
Disapprovingly
không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối -
Disarm
/ dis´a:m /, Ngoại động từ: lột vũ khí, tước vũ khí, giải giới, Đánh bật gươm, đánh bật... -
Disarmament
/ dis´a:məmənt /, Danh từ: sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị, Từ... -
Disarmament conference
hội nghị giải trừ quân bị, -
Disarming
/ dis´a:miη /, danh từ, làm nguôi giận, disarming words, những lời lẽ khiến người ta nguôi giận -
Disarmingly
Phó từ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng... -
Disarmingly sincere, disarmingly diligent
Thành Ngữ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng... -
Disarrange
/ ¸disə´reindʒ /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm xáo trộn, Kỹ thuật... -
Disarrangement
/ ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos... -
Disarray
/ ¸disə´rei /, Danh từ: sự lộn xộn, sự xáo trộn, Ngoại động từ:... -
Disarticulate
/ ¸disa:´tikju¸leit /, Ngoại động từ: làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh, -
Disarticulation
/ ¸disa:¸tikju´leiʃən /, Danh từ: sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh,Disassemble
/ ¸disə´sembl /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời, Cơ khí...Disassembler
tách rời,Disassembly
tháo máy, phân giải, sự dỡ, sự tháo, sự tháo dỡ, sự tháo rỡ, tháo rời, sự tháo rời, dỡ [sự dỡ],Disassembly-and-assembly stand
giá tháo lắp,Disassembly (vs)
tách rời,Disassembly operation
nguyên công tháo dỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.