Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismemberment

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´mebəmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự chặt chân tay
Sự chia cắt (một nước...)

Chuyên ngành

Y học

sự cắt chi thể

Kinh tế

sự chia cắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dismiss

    / dis'mis /, Ngoại động từ: giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, Đuổi ra, thải...
  • Dismissal

    / dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi,...
  • Dismissal of contractor's employees

    sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp,
  • Dismissal pay

    tiền lương thôi việc,
  • Dismissal with notice

    sự sa thải có báo trước,
  • Dismissible

    Tính từ: có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người...
  • Dismission

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal,
  • Dismissive

    / dis´misiv /, Tính từ: thô bạo, tùy tiện, a dismissive solution, một giải pháp tùy tiện
  • Dismissively

    Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức...
  • Dismount

    / dis´maunt /, Nội động từ: xuống (ngựa, xe...), Ngoại động từ:...
  • Dismountable

    / dis´mauntəbl /, Xây dựng: dỡ được, tháo được,
  • Dismountable building

    nhà tháo lắp được,
  • Dismountable plant

    thiết bị tháo rời,
  • Dismounted

    / dis´mauntid /, Kỹ thuật chung: đã dỡ xuống, đã tháo,
  • Dismutation

    phản ứng phân tích, phản ứng tách,
  • Disnormality

    Toán & tin: (thống kê ) sự phân phối không chuẩn,
  • Disobedience

    / ¸disə´bi:diəns /, danh từ, sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng, Từ đồng...
  • Disobedient

    / ¸disə´bi:diənt /, Tính từ: không vâng lời, không tuân lệnh, bất phục tùng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top