- Từ điển Anh - Việt
Dominance
Nghe phát âmMục lục |
/´dɔminəns/
Thông dụng
Danh từ
Thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
Thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị
Chuyên ngành
Toán & tin
sự trội
tính ưu thế
Kỹ thuật chung
ưu thế
Kinh tế
sự hội
tính ưu thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ascendancy , authority , command , control , domination , dominion , government , influence , paramountcy , power , preeminence , preponderance , prepotence , prepotency , rule , sovereignty , sway , upper hand , whip hand , ascendance , predominance , preponderancy , supremacy , mastery , reign , advantage , edge , superiority
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dominant
/ ´dɔminənt /, Tính từ: Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị,... -
Dominant alen
alen trội, -
Dominant allele
alen trội, -
Dominant anion
anion trội, -
Dominant cation
cation trội, -
Dominant character
tính trạng trội, -
Dominant complement
bổ thể trội, -
Dominant discharge
lưu lượng khống chế, -
Dominant effect
hiệu ứng trội, -
Dominant fault
đứt gãy chính, đứt gãy chủ yếu, -
Dominant fault line
đường đứt gãy ưu thế, -
Dominant firm
xí nghiệp dẫn dầu, dominant firm-price leader, xí nghiệp dẫn dầu- người chỉ đạo giá cả -
Dominant firm-price leader
xí nghiệp dẫn dầu- người chỉ đạo giá cả, -
Dominant flow
dòng khống chế, -
Dominant fossil
hóa thạch tiêu biểu, -
Dominant function
hàm số trội, -
Dominant gene
gen trội, -
Dominant hemisphere
bán cầu não trội, -
Dominant idea
ý nghĩ chi phối, -
Dominant inheritance
di truyền trội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.