- Từ điển Anh - Việt
Donor
Nghe phát âmMục lục |
/´dounə/
Thông dụng
Danh từ
Người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
Chuyên ngành
Toán & tin
phần tử cho
Y học
người cho
- biood donor
- người cho máu
Kỹ thuật chung
đono
Kinh tế
người cho
người tặng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- almsgiver , altruist , angel * , backer , benefactor , benefactress , bestower , conferrer , contributor , donator , grantor , heavy hitter * , patron , philanthropist , presenter , santa claus * , savior , subscriber , giver , humanitarian
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Donor atom
nguyên tử cho, nguyên tử đono, -
Donor center
tâm cho, -
Donor countries
các nước tài trợ, -
Donor country
nước cho, -
Donor impurity
tạp chất "cho", tạp chất đono, -
Donor insemination
thụ tinh nhân tạo dị đồng, -
Donor level
mức cho, -
Donor material
chất cho, -
Donor molecule
phân tử cho, -
Donor molecute
phântử cho, -
Donor state
trạng thái cho, -
Donorinsemination
thụ tinh nhân tạo dị đồng, -
Donovanosis
u hạt bẹn, -
Donut
/ ´dounʌt /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh rán, -
Doodah
/ ´du:da /, Danh từ: vật trang trí nhỏ bé, -
Doodle
/ du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội... -
Doodle-bug
/ ´du:dl¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng, (thông tục) bom bay, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Doodle bug crew
đội khoan địa chấn, -
Doodled
, -
Doodling
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.