- Từ điển Anh - Việt
Dye
Nghe phát âmMục lục |
/dai/
Thông dụng
Danh từ
Thuốc nhuộm
Màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Động từ
Nhuộm
Hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nước sơn
Kỹ thuật chung
chất màu
chất nhuộm
nhuộm
màu
sơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- color , colorant , dyestuff , pigment , stain , tincture , tinge , tint , coloring , batik , mordant , tracer , woad
verb
- impregnate , pigment , stain , tincture , tinge , tint , color , anil , colorant , eosin , imbue , litmus , ruddle , shade , tie-dye , tracer
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dye-base film
thuốc nhuộm, -
Dye-bath
Danh từ: nước thuốc nhuộm, -
Dye-binding method
phương pháp kết hợp với chất màu, -
Dye-house
Danh từ: xưởng nhuộm, -
Dye-polymer recording
ghi bằng polime-thuốc nhuộm, -
Dye-stuff
/ ´daistʌf /, danh từ, thuốc nhuộm, -
Dye-wood
Danh từ: gỗ thuốc nhuộm, -
Dye-works
/ ´daiwə:ks /, danh từ, xưởng nhuộm, -
Dye laser
laze hóa màu, laze màu nhuộm, -
Dye penetrant examination
phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu, -
Dye polymer recording
ghi bằng polyme thuốc nhuộm, -
Dye stuff
chất màu, thuốc nhuộm, -
Dye sublimation printer
máy in thăng hoa mực, -
Dye test
thử (bằng cách) nhuộmq, -
Dye vat
Danh từ: thùng nhuộm, -
Dye wood
gỗ nhuộm, -
Dyeable
Tính từ: có thể nhuộm được, -
Dyecrete process
nhuộm vĩnh cửu, -
Dyed
, -
Dyed-in-the-wool
Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.