- Từ điển Anh - Việt
Elocution
Nghe phát âmMục lục |
/¸elə´kju:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Thuật diễn thuyết trước công chúng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- declamation , delivery , diction , dramatic , eloquence , enunciation , expression , locution , oratory , pronunciation , public speaking , reading , rhetoric , speech , speechcraft , speechmaking , utterance , voice culture , voice production , articulation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elocutionary
/ ¸elə´kju:ʃənəri /, tính từ, thuộc về thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa:... -
Elocutionist
/ ¸elə´kju:ʃənist /, danh từ, người chuyên diễn thuyết (hoặc chuyên dạy diễn thuyết), -
Eloge
Danh từ: lời ca ngợi, lời khen ngợi, -
Elogist
Danh từ: người tán dương, -
Elogy
Danh từ: bài ca tụng, văn bia ca ngợi người chết, lời tán dương, -
Eloign
/ i´lɔin /, ngoại động từ, (từ hiếm) lánh xa, dời đến nơi cách xa, -
Elongate
/ ´i:lɔηgeit /, Ngoại động từ: làm dài ra, kéo dài ra, Nội động từ:... -
Elongated
giãn (dài), kéo dài, giãn dài, (adj) bị kéo dài, bị giãn dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragged... -
Elongated aggregate
cốt liệu hạt dài, -
Elongated anticline
nếp lồi kéo dài, -
Elongated duct
đường ống (được) kéo dài, -
Elongated evaporator
dàn bay hơi kéo dài, giàn bay hơi kéo dài, -
Elongated freezing tunnel
hầm kết đông kéo dài, -
Elongated grain
hạt dài, -
Elongated hole
lỗ ôvan, rãnh tròn hai đầu, -
Elongated piece
chi tiết kéo dài thêm, -
Elongation
/ ¸i:lɔη´geiʃən /, Danh từ: sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, (vật lý) độ giãn dài,... -
Elongation (ratio)
hệ số giãn dài, -
Elongation at break
độ giãn dài giới hạn, độ giãn dài tới đứt, độ giãn khi đứt, độ giãn ở điểm gãy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.