- Từ điển Anh - Việt
Filibuster
Nghe phát âmMục lục |
/´fili¸bʌstə/
Thông dụng
Danh từ
Bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cản trở việc thông qua một dự luật ở nghị viện
Nội động từ
Đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua một dự luật ở nghị viện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- delay , hindrance , holding the floor , interference , opposition , postponement , procrastination , stonewalling , talkathon , adventurer , orate , tirade
Từ trái nghĩa
noun
- catalyst , impetus , incentive , progression
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Filicic
filixin, -
Filicic acid
axit filixic, -
Filicicacid
axit filixic, -
Filicidal
Tính từ: (thuộc) tội giết con, -
Filicide
/ ´fili¸said /, danh từ, tội giết con, tội sát tử, người giết con, -
Filicoid
Tính từ: hình dương xỉ, -
Filicology
Danh từ: dương xỉ học, -
Filiety
Danh từ: Đạo làm con, -
Filiform
/ ´fili¸fɔ:m /, Tính từ: hình chỉ, Kỹ thuật chung: dạng sợi mảnh,... -
Filiform bougie
nong nhỏ, nong hình sợi, -
Filiform corrosion
sự ăn mòn dạng sợi, sự ăn mòn lỗ chỗ, -
Filiform papillae
như hình chỉ, -
Filiform pulse
mạch chỉ, -
Filiform wart
hột cơm hình chỉ, -
Filigree
/ ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ... -
Filigree implantation
(sự) gắn màng lưới bạc thành bụng (chữathoát vị), -
Filing
/ ´failiη /, Danh từ: sự giũa, ( số nhiều) mạt giũa, Toán & tin:... -
Filing-card
thẻ hồ sơ, phiếu hồ sơ, Danh từ: thẻ hồ sơ; phiếu hồ sơ, -
Filing-copy
bản sao lưu trữ, Danh từ: bản sao lưu trữ, -
Filing-machine
Danh từ: máy giũa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.