- Từ điển Anh - Việt
Fixation
Nghe phát âmMục lục |
/fik´seiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
Sự ngưng kết, sự đông lại
Sự hãm (màu...); sự cố định lại
Sự ấn định, sự quy định
Sự ngừng phát triển trí óc
Mê muội
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) sự cố định
Xây dựng
Giữ cho cố định
Cơ - Điện tử
Sự định vị, sự cố định, sự kẹp chặt, sự cô đặc
Y học
cố định
- complement fixation
- cố định bổ thể
Điện lạnh
sự hãm (ảnh)
Kỹ thuật chung
định vị
sự bố trí
sự cố định
- texture fixation
- sự cố định kết cấu
sự định vị
sự hãm
sự lắp đặt
Kinh tế
cố định giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fixation abscess
áp xe kết tụ, -
Fixation clamps for securing sterile cov
kẹp giữ và đánh dấu khăn tiệt trùng, -
Fixation forceps
kẹp cố định, -
Fixation mechanism
cơ cấu cố định, cơ cấu kẹp, -
Fixation nystagmus
rung giật nhãn cầu cố định, -
Fixation of the complement
(sự) cố định bổ thể, -
Fixation of thecomplement
(sự) cố định bổ thể, -
Fixation on the form
giữ cho cố định vào ván khuôn, -
Fixation point
điểm cố định, điểm cố định, -
Fixation reflex
phản xạ định vị, -
Fixation technique
phương pháp hóa đặc, phương pháp hóa rắn, -
Fixationabscess
áp xe kết tụ, -
Fixationforceps
kẹp cố định, -
Fixationnystagmus
rung giật nhãn cầu cố định, -
Fixationof the complement
(sự) cố định bổ thể, -
Fixationpoint
điểm cố định, -
Fixative
Tính từ: hãm (màu), Danh từ: thuốc hãm (màu), chất hãm, chất định... -
Fixative tank
chậu (thuốc) hãm (ảnh), -
Fixator
cảm nhiễm thể, -
Fixature
/ ´fiksətʃə /, danh từ, gôm chải đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.