- Từ điển Anh - Việt
Flex
Nghe phát âmMục lục |
/fleks/
Thông dụng
Danh từ
(điện học) dây mềm
Ngoại động từ
Làm cong, uốn cong
Nội động từ
Cong lại; gập lại (cánh tay)
Chuyên ngành
Toán & tin
uốn
Kỹ thuật chung
điểm uốn
lún xuống
uốn
uốn cong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- angle , contract , crook , curve , lean , mold , ply , spring , stretch , tighten , tilt , yield , bend , tense
Từ trái nghĩa
verb
- be stiff , extend , straighten
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flex-form advertisement
quảng cáo có hình thức linh hoạt, -
Flex-wire
dây thép mềm, -
Flex point
điểm uốn, -
Flex ray
tia uốn, -
Flex sheet nail
đinh găm mỏng, -
Flex system
hệ thống dây nối nguồn, -
Flexble
Toán & tin: uốn được, đàn hồi được, -
Flexi-mortgage
văn tự thế chấp linh hoạt, -
Flexi-teller (ATM)
máy trả lời tự động, -
Flexiarm
tay mềm, tay có nhiều bậc tự do (robot), -
Flexibilitas
tính dẻo, tính dẻo, tính dễ uố, -
Flexibilitas cerea
tính dễ uốn như sáp, -
Flexibility
/ ¸fleksi´biliti /, Danh từ: tính dẻo, tính mềm dẻo, tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo, tính... -
Flexibility coefficient
hệ số uốn, -
Flexibility factor
hệ số độ mềm, -
Flexibility influence coefficient
hệ số ảnh hưởng tính dẻo, -
Flexibility matrix
ma trận độ mềm, overall flexibility matrix, ma trận độ mềm tổng thể, structural flexibility matrix, ma trận độ mềm kết cấu -
Flexibility method
phương pháp lực, -
Flexibility of a spring
độ nhún của lò so, -
Flexibility of engine
thích ứng dẻo của động cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.