- Từ điển Anh - Việt
Flickering
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Đu đưa, rung rinh
Lập loè, lung linh, bập bùng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự chập chờn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fulgurating , lambent , meteoric , uncertain
verb
- blink , flair , flame , flicker , flit , flutter , glint , gutter , oscillate , shimmer , wave , wink
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flickering lamp
đèn nhấp nháy, đèn nhấp nháy, -
Flickering light
đèn nhấp nháy, ánh sáng nhấp nháy, -
Flickering searchlight
đèn soi nhấp nháy, -
Flickering tube
đèn nhấp nháy, -
Flide
, -
Flier
Cơ - Điện tử: bánh đà, - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), - xe đi nhanh như bay;... -
Flier (flyer)
chiếu nghỉ (cầu thang), chiếu nghỉ (cầu thang), -
Fliers
bậc thang treo, cầu thang ngoài, -
Flies
, -
Flight
/ flait /, Danh từ: sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt,... -
Flight-control board
bảng điều khiển bay, -
Flight-deck
/ ´flait¸dek /, danh từ, buồng điều khiển trên máy bay, boong dành cho máy bay trên tàu sân bay, -
Flight-free zone
vùng cấm bay, -
Flight-holding pattern
mẫu chờ bay, -
Flight-path computer
máy tính dẫn đường bay, -
Flight-path plotter
máy chỉ báo quỹ đạo bay, -
Flight-recorder
Danh từ: hộp đen trong máy bay, -
Flight-test
Ngoại động từ: thử máy bay bằng cách cho bay, -
Flight (of stair)
đợt thang, thân thang, -
Flight altitude
độ cao bay, mức bay, độ cao bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.