- Từ điển Anh - Việt
Funding
Nghe phát âmMục lục |
/´fʌndiη/
Kinh tế
chuyển thành nợ dài hạn
- funding operations
- nghiệp vụ chuyển thành nợ dài hạn
đảo nợ
sự cấp kinh phí
sự cấp tiền
sự cấp vốn
sự chuyển kỳ trái vụ
sự tích lũy vốn
tài trợ
vay vốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backing , capitalization , financing , grubstake , stake , subsidization
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Funding bond
trái khoán chuyển kỳ trái vụ, trái khoán huy động vốn, trái khoán thay thế nợ ngắn hạn (thành nợ dài hạn), -
Funding instrument
thỏa ước quản lý tài chính, -
Funding operations
nghiệp vụ chuyển thành nợ dài hạn, nghiệp vụ đảo nợ, -
Funding source
nguồn vốn, nguồn vốn là cơ sở chi tiền cho việc mua sắm. trong hồ sơ mời thầu nguồn vốn phải được nêu rõ làm cơ... -
Funds
tài khoản, ngân quỹ, quỹ, vốn, công trái, nguồn vốn, quỹ, tiền, tiền bạc, tiền mặt, tiền dự trữ, tiền gởi (ngân... -
Funds-flow analysis
sự phân tích luồng vốn, -
Funds-flow statement
bảng vốn và sử dụng vốn, -
Funds broker
người môi giới vay ngắn hạn, -
Funds flow analysis
phân tích luồng vốn, -
Funds flow statement
bố cáo luồng vốn, -
Funds for replacement
quỹ thay thế, -
Funds for special purposes
vốn cho những yêu cầu đặc biệt, -
Funds held in custody
tiền bảo quản, -
Funds of a company
vốn của công ty, -
Funds output
hiệu suất vốn, -
Funds provide from operations
nguồn quỹ cung cấp từ hoạt động kinh doanh, -
Funds statement
bảng vốn, -
Funds statements
các báo cáo tiền quỹ, -
Funds transfer
sự chuyển vốn, -
Fundus
/ 'fʌndəs /, Danh từ, số nhiều fundi: Đáy; nền, Kỹ thuật chung: đáy,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.