- Từ điển Anh - Việt
Funicular
Nghe phát âmMục lục |
/fju:´nikjulə/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
Có dây kéo
(giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
(thực vật học) (thuộc) cán phôi
Danh từ
Đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) dây
Kỹ thuật chung
có dây kéo
dây
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Funicular curve
đường dây, đa giác dây, đường dây, đường dây xích, -
Funicular hernia
thóat vị thừng tinh, thóat vị dây rốn, -
Funicular hydrocele
thủy tinh mạc thừng tinh, -
Funicular line
tia đa giác dây, đường dây đa giác, -
Funicular motion
chuyển động theo dây, -
Funicular myelitis
viêm tủy cột, -
Funicular myelosis
hư tủy cốt, -
Funicular polygon
đa giác dây, đa giác dây, funicular polygon method, phương pháp đa giác dây -
Funicular polygon method
phương pháp đa giác dây, -
Funicular rail
đường sắt kiểu dây treo, -
Funicular railroad
đường sắt leo núi, -
Funicular railway
đường sắt leo núi, đường sắt (kéo) cáp, -
Funicular saturation
sự tẩm dây (cáp), -
Funicular souffle
tiếng thổi dây rốn, -
Funiculi medullae spinalis
cột củatủy sống, -
Funiculitis
viêm thừng tinh, endemic funiculitis, viêm thừng tinh dịch -
Funiculopexy
(thủ thuật) cố định thừng tinh, -
Funiculus
Danh từ, số nhiều .funiculi: (giải phẫu) bó, thừng, (thực vật học) cán phôi, thừng, funiculus... -
Funiculus anterior medullae spinalis
cột trước của tủy sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.