- Từ điển Anh - Việt
Gig
Nghe phát âmMục lục |
/gig/
Thông dụng
Danh từ
Xe độc mã hai bánh
(hàng hải) xuồng nhỏ dành riêng cho thuyền trưởng
Hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn
Cái xiên đâm cá
Ngoại động từ
Đâm (cá) bằng xiên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bàn tời
Kinh tế
cái xiên
xiên cá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appearance , concert , employment , engagement , job , performance , recital , appointment , berth , billet , office , place , situation , slot , spot
Xem thêm các từ khác
-
Gig-lamps
Danh từ số nhiều: (từ lóng) mục kỉnh, mắt kính, -
Gig-mill
Danh từ: máy làm gợn tuyết (nhung...) -
Giga
giga (l09), -
Giga-instructions per second (GIPS)
một tỷ lệ trong một giây, -
Giga...(G)
bằng 10 mũ 9, tần số, -
GigaByte
gigabyte, -
GigaHertz (GHZ)
gigahéc, -
Giga (G)
giga, -
Giga Bit Interface Connector (GBIC)
đầu nối giao diện giga bít, -
Giga Instructions Per Second (GIPS)
giga lệnh trong một giây, -
Gigabit (one Billion Bits of Information) (Gb)
gigabit (một tỷ bit thông tin), -
Gigabit Ethernet Alliance (GEA)
liên minh ethernet gigabit, -
Gigabit Router (GR)
bộ định tuyến gigabit, -
Gigabits Per Second (usually as Gbit/s) (GBPS)
gigabít/giây (thường viết là gbit/s), -
Gigabits per second
số gigabit trong một giây, -
Gigabyte (GB)
gigabyte, gigabyte ( gbor gig ), gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte) -
Gigabyte (GB or gig)
gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte), -
Gigacycle
Danh từ: một tỷ hec, -
Gigadisk
đĩa giga, -
Gigaherts
Danh từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.