- Từ điển Anh - Việt
Greenness
Nghe phát âmMục lục |
/´gri:nnis/
Thông dụng
Danh từ
Màu lục
Màu xanh tươi) của cây cỏ
Trạng thái còn xanh
Sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại
Vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescence , juvenescence , juvenility , puberty , salad days , spring , youthfulness , inexpertness , rawness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Greenockite
Danh từ: (khoáng chất) grinockit, grinockit (khoáng vật), Địa chất:... -
Greenprecipitant
chất kết tủa xanh lục., -
Greenprecipitate
chất tủa xanh lục, -
Greensand
cát xanh, -
Greensick
/ ´gri:nsik /, Tính từ: (y học) mắc bệnh xanh lướt, -
Greensickness
/ ´gri:n¸siknis /, danh từ, (y học) bệnh xanh lướt, -
Greensoftening
(chứng) nhũn mủ xanh, -
Greensputum
đờm xanh, -
Greenstall
quầy bán rau quả, -
Greenstick fracture
gãy xương cành tươi, -
Greenstone
/ ´gri:n¸stoun /, Danh từ (khoáng chất): pocfia lục, nefrit, -
Greenstone slate
đá phiến lục, -
Greenstuff
/ ´gri:n¸stʌf /, Danh từ: rau xanh, cây cỏ, -
Greensward
/ ´gri:n¸swɔ:d /, Danh từ: bãi cỏ, thảm cỏ, -
Greenvitriol
sắt sunfat, -
Greenwich Mean Time
Danh từ, viết tắt là .gmt: giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich, giờ gmt, giờ trung bình... -
Greenwich Mean Time (GMT)
giờ quốc tế, giờ gmt, -
Greenwich Mean Time (GTM)
giờ gtm, -
Greenwich meridian
kinh tuyến greenwich, kinh tuyến gốc, kinh tuyến greenwich, -
Greenwich time
giờ grênưich, giờ quốc tế, giờ greenwich,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.