- Từ điển Anh - Việt
Hanging
Nghe phát âmMục lục |
/'hæηiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự treo
Sự treo cổ
( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
- hanging committee
- ban xét duyệt tranh triển lãm
Tính từ
Treo
- hanging bridge
- cầu treo
Đáng treo cổ, đáng chết treo
Chuyên ngành
Xây dựng
kiểu treo
- hanging buttress
- tường chống kiểu treo
sự ốp tường
Kỹ thuật chung
giàn giáo treo
sự móc
sự treo
- tile hanging
- sự treo tấm ốp
treo
- free-hanging chain curtain
- màn chuỗi treo tự do
- hanging arch
- vòm treo
- hanging beam
- dầm treo
- hanging bearing
- gối treo
- hanging bearing
- ổ treo
- hanging buttress
- tường chống kiểu treo
- hanging clamp
- kẹp treo
- hanging garden
- vườn treo
- hanging glacier
- sông băng treo
- hanging gutter
- máng nước treo
- hanging gutter
- máng treo
- hanging indent
- sắp đoạn treo
- hanging jamb (hangingpost)
- trụ treo (của cửa)
- hanging jambs (post)
- trụ treo
- hanging lamp
- đèn treo
- hanging post
- trụ treo
- hanging roof
- mái treo
- hanging scaffold
- giàn giáo treo
- hanging scaffolding
- giàn giá treo
- hanging stage
- giàn giáo treo
- hanging stairs
- bậc thang treo
- hanging steps
- bậc cầu thang treo
- hanging stile
- trụ treo
- hanging structures
- kết cấu treo
- hanging theodolite
- máy kinh vĩ treo
- hanging valley
- thung lũng treo
- hanging wall
- vách treo
- hanging window
- cửa sổ treo
- hanging-type air cooler
- dàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-type air cooler
- giàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-up
- sự treo
- monorail with hanging cars
- băng chuyền treo đường ray đơn
- monorail with hanging cars
- đường ray đơn có xe treo
- tile hanging
- sự treo tấm ốp
Địa chất
sự treo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- swaying , swinging , jutting , overhanging , beetling , projecting , pendent , suspended , fastened to , pendulous , drooping , dangly , pensile , dangling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hanging-drop culture
cấy giọt treo, -
Hanging-drop method
phương pháp giọt treo, -
Hanging-type air cooler
dàn lạnh không khí kiểu treo, giàn lạnh không khí kiểu treo, -
Hanging-up
sự cân, sự treo, -
Hanging arch
vòm treo, -
Hanging beam
dầm treo, dầm treo, -
Hanging bearing
gối treo, ổ treo, -
Hanging block
palăng treo, -
Hanging bridge
cầu treo, -
Hanging buttress
tường chống kiểu treo, -
Hanging cable road
đường cáp treo, -
Hanging clamp
kẹp treo, dẹp đỡ dây, -
Hanging committee
Thành Ngữ:, hanging committee, ban xét duyệt tranh triển lãm -
Hanging compass
Địa chất: la bàn treo, -
Hanging garden
vườn treo, -
Hanging glacier
sông băng treo, -
Hanging gutter
máng nước treo, máng treo, -
Hanging heart
tim treo, -
Hanging indent
sắp đoạn treo, phần lề để trống, -
Hanging jamb (hanging post)
trụ treo (của cửa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.