- Từ điển Anh - Việt
Hark
Nghe phát âmMục lục |
/ha:k/
Thông dụng
Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh)
Nghe
- hark!
- nghe đây
(săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
- hark away!
- đi lên!
Ngoại động từ
Gọi (chó săn) về
(nghĩa bóng) ( + to) quay trở lại (vấn đề gì)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hark Disk Controller (HDC)
bộ điều khiển đĩa cứng, -
Harked
, -
Harking
, -
Harl
Động từ ( Ê-cốt): kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê, lát bằng vôi và đá cuội, Danh... -
Harle
như harl, -
Harlequin
/ ´ha:likwin /, Danh từ: vai hề (trong các vở tuồng câm), (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc... -
Harlequin fetus
thai mắc bệnh vảy cá, -
Harlequinade
/ ¸ha:likwi´neid /, Danh từ: vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề), -
Harlequinfetus
thai mắc bệnh vảy cá, -
Harlot
/ ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ,Harlotry
/ ´ha:lətri /, danh từ, nghề làm đĩ,Harm
/ hɑ:m /, Danh từ: tai hại, tổn hao, thiệt hại, Ý muốn hại người; điều gây tai hại, there's...Harm's
,Harmaline
hacmalin,Harmattan
/ ha:´mætən /, Danh từ: gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu phi từ tháng...Harmed
,Harmer cushion
đệm búa,Harmful
/ ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt,...Harmful effect
tác dụng có hại, hiệu ứng có hại,Harmful effect of noise
tác động có hại của tiếng ồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.