- Từ điển Anh - Việt
Heavy-handed
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Vụng về, không khéo tay
(nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- oppressive , harsh , coercive , cruel , severe , clumsy , inept , unskillful , graceless , bumbling , awkward , gauche , maladroit , elephantine , labored , bungling , indiscreet , tactless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heavy-handedly
Phó từ: vụng về, Độc đoán, -
Heavy-handedness
Danh từ: sự vụng về, sự độc đoán, -
Heavy-hearted
/ ¸hevi´ha:tid /, tính từ, lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Heavy-ion accelerator
máy gia tốc ion nặng, -
Heavy-ion synchrotron (HIS)
syncrotron iôn nặng, -
Heavy-laden
/ ´hevi¸leidn /, tính từ, mang nặng, chở nặng, Từ đồng nghĩa: adjective, laden , loaded -
Heavy-lift ship
tàu chở hàng nặng, tàu trục hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng) -
Heavy-lift vehicle
phượng tiện mang hạng nặng, -
Heavy-liquid test
phép thử chất lỏng nặng, -
Heavy-media process
Địa chất: phương pháp tuyển trong môi trường nặng, -
Heavy-media separation
Địa chất: sự phân ly trong môi trường nặng, -
Heavy-meson
mezon nặng, -
Heavy-oil engine
động cơ dùng nhiên liệu dầu nặng, động cơ chạy dầu nặng, -
Heavy-oil residue
phần cặn dầu nặng, -
Heavy-plate mill
máy cán tấm dày, máy cán tôn dày, -
Heavy-salt cure
sự ướp muối khô mặn, -
Heavy-section
có tiết diện lớn, -
Heavy-set
Tính từ: to chắc nịch, -
Heavy-timber construction
công trình gỗ nặng, -
Heavy-wall
vách dày,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.