- Từ điển Anh - Việt
High-sounding
Nghe phát âmMục lục |
/´hai¸saundiη/
Thông dụng
Tính từ
Kêu, rỗng, khoa trương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown , rhetorical , swollen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
High-speed
/ ´hai¸spi:d /, Tính từ: cao tốc, Cơ - Điện tử: cao tốc, có tốc... -
High-speed (tool) steel
thép gió, -
High-speed aileron
cánh liệng cao tốc, cánh phụ cao tốc, -
High-speed aircraft
máy bay cao tốc, -
High-speed arithmetic unit
khối số học tốc độ cao, -
High-speed arterial highway
đường giao thông cao tốc, -
High-speed auxiliary jet
vòi phun phụ tốc độ cao, -
High-speed bright silver salt
muối để mạ bóng nhanh bạc, -
High-speed calculator
máy tính tốc độ cao, -
High-speed camera
máy quay phim tốc độ nhanh, -
High-speed carry
truyền tốc độ cao, -
High-speed cement
xi-măng kết cứng nhanh, Địa chất: xi măng kết cứng nhanh, xi măng đông cứng nhanh, -
High-speed centrifuge
máy ly tâm siêu tốc, -
High-speed circuit
mạch cao tốc, -
High-speed compressor
máy nén cao tốc, -
High-speed computer
máy tính nhanh, -
High-speed correlator
máy tương quan nhanh, -
High-speed cut
sự cắt cao tốc, sự cắt nhanh, -
High-speed cutting tool
dụng cụ cắt tốc độ cao, -
High-speed diesel engine
động cơ điezen vận hành nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.