- Từ điển Anh - Việt
Magniloquent
Nghe phát âmMục lục |
/mæg'niləkwənt/
Thông dụng
Tính từ
Hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang
Tự phụ, tự khoe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , high-sounding , orotund , overblown , rhetorical , swollen , boastful , lofty , pompous , turgid
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Magnistor
Toán & tin: (máy tính ) macnitơ, magisto, -
Magnitooptics
từ quang học, -
Magnitude
/ 'mægnitju:d /, Danh từ: tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất... -
Magnitude frequency response
đáp tuyến tần số độ lớn, đáp tuyến tần số truyền dẫn, -
Magnitude of a vector
chiều dài của vectơ, môđun của vectơ, -
Magnitude of effect
độ lớn của hiệu ứng, -
Magnitude of force
cường độ lực, -
Magnitude of the spectrum component
biên độ của thành phần phổ, -
Magnitude of vector
độ lớn vectơ, môđun vectơ, -
Magnitudinous
/ ,mægni'tju:dinəs /, tính từ, trọng yếu; trọng đại, -
Magnoferrite
manhoferit, -
Magnolia
/ mæg'nouljə /, Danh từ: (thực vật học) hoa mộc lan, -
Magnon
macnon, manhon, magnon interaction effect, hiệu ứng tương tác manhon -
Magnon interaction effect
hiệu ứng tương tác manhon, -
Magnophyric
pofia lớn, -
Magnum
/ 'mægnəm /, Danh từ: chai lớn (một lít rưỡi), Kỹ thuật chung: bình... -
Magnum opus
danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa:... -
Magnus effect
hiệu ứng magnus, -
Magot
/ 'mægət /, Danh từ: khỉ macac không đuôi, người xấu xí, -
Magoules number
số magoulis, số stanton,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.