- Từ điển Anh - Việt
Hinged
Nghe phát âmMục lục |
/hindʒd/
Thông dụng
Tính từ
Có bản lề (cửa...)
Có khớp nối
Chuyên ngành
Xây dựng
có khớp xoay được, được nối bằng khớp xoay, có khớp bản lề
Cơ - Điện tử
hinged
(adj) có khớp bản lề, được nối bằng khớp xoay
Toán & tin
tiết hợp
Kỹ thuật chung
bản lề
có khớp
- hinged arch
- vòm có khớp
- hinged boom
- cần có khớp
- hinged collapsible formwork
- ván khuôn (có) khớp xếp
- hinged column
- cột có khớp
- hinged column base
- đế cột (có) khớp
- hinged end
- đầu có khớp
- hinged frame
- khung có khớp
- hinged frame
- khung có khớp nối
- hinged frame bridge
- cầu giàn có khớp
- hinged girder
- dầm có khớp
- hinged girder
- giàn có khớp
- hinged girder
- rầm có khớp trung gian
- hinged pier
- trụ có khớp
- hinged rail
- ray có khớp
- hinged rigid blade
- cánh cứng có khớp
- hinged span
- nhịp có khớp
- hinged structures
- kết cấu có khớp giàn
- no-hinged frame
- khung không có khớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hinged-bar system
hệ thanh khớp, -
Hinged-beam
dầm khớp, -
Hinged arch
vòm có chốt, vòm khung lề, vòm có khớp, vòm khớp, hinged arch bridge, cầu vòm khớp -
Hinged arch bridge
cầu vòm khớp, -
Hinged arch support
vì khớp vòm, -
Hinged arm
bản lề khớp, -
Hinged arm rest
tỳ tay gập lên được, -
Hinged baffle
tấm chắn (máy liên hợp), -
Hinged bar
thanh có khớp, Địa chất: dầm trên nối bằng khớp, xà bản lề, -
Hinged beam
dầm tiết hợp, -
Hinged bearing
gối kiểu bản lề, gối tựa khớp, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, hinged bearing element, chi tiết gối tựa khớp -
Hinged bearing element
bộ phận gối tựa khớp, chi tiết gối tựa khớp, -
Hinged body car
toa lật được (để dỡ hàng), -
Hinged bolt
bulông bản lề, trụ xoay, trục quay, -
Hinged boom
cần có khớp, -
Hinged bracing
mối liên kết khớp, -
Hinged cantilever girder
giàn khớp, -
Hinged collapsible formwork
ván khuôn (có) khớp xếp, -
Hinged column
cột có khớp, hinged column base, đế cột (có) khớp -
Hinged column base
đế cột (có) khớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.