- Từ điển Anh - Việt
Homage
Nghe phát âmMục lục |
/´hɔumidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự tôn kính; lòng kính trọng
(sử học) sự thần phục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adoration , adulation , allegiance , awe , deference , duty , esteem , faithfulness , fealty , fidelity , genuflection , honor , kneeling , loyalty , obeisance , praise , respect , reverence , service , tribute , worship , admiration , devotion , latria , ovation , regard , sacredness , veneration
Từ trái nghĩa
noun
- dishonor , disloyalty , disrespect , faithlessness , scorn , treachery
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Homalocephalus
người đầu bẹt, -
Homalographic
Tính từ:, -
Homalography
giải phẩu học thiết diện, -
Homaluria
bài tiết niệu bình thường, -
Homatropine
homatropin, -
Homaxial
có trục đều nhau, -
Hombre
/ ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng... -
Homburg
/ ´hɔmbə:g /, Danh từ: mũ mềm của đàn ông đội, -
Home
/ hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng... -
Home, residential use
sử dụng ở nhà, -
Home-Phone LAN (HPL)
lan điện thoại tới nhà, -
Home-body
Danh từ: người chỉ ru rú xó nhà, -
Home-born
Tính từ: bản xứ, chính gốc, -
Home-bred
/ ´houm¸bred /, tính từ, nuôi ở trong nhà, -
Home-brew
/ ´houm¸bru: /, danh từ, bia nhà ủ lấy, -
Home-brewed
Tính từ: Ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...) -
Home-coming
/ ´houm¸kʌmiη /, Danh từ: sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương, -
Home-cured
Tính từ: (nói về thịt) được ướp muối, xông khói, -
Home-grown
/ ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...) -
Home-grown energy
năng lượng sản xuất trong nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.