- Từ điển Anh - Việt
Hornbeam
Nghe phát âmMục lục |
/´hɔ:n¸bi:m/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây trăn
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
gỗ trăn
Giải thích EN: The hard, smooth, close-grained wood of this tree; used to make tool handles and bearings.Giải thích VN: Gỗ có thớ mịn, nhẵn, cứng của loại cây này; sử dụng làm các công cụ cầm tay và mang vác.
Kỹ thuật chung
cây trăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hornbill
Danh từ: chim mỏ sừng, -
Hornblei
fosgenit, -
Hornblend
Danh từ: (khoáng chất) hocblen, -
Hornblende
/ ´hɔ:n¸blend /, Danh từ: (khoáng chất) hocblen, Hóa học & vật liệu:... -
Hornblende gneiss
gơnai hocblen, -
Hornblende granite
granit hocblen, -
Hornblende schist
đá phiến hocblen, đá phiến hoblen, -
Hornblendite
hocblenđit, -
Hornbook
/ ´hɔ:n¸buk /, Danh từ: cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc, luận đề thô sơ, Xây... -
Horncell
tế bào sừng, -
Horned
/ hɔ:nd /, Tính từ: có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng,... -
Horned nut
đai ốc hoa, -
Horned owl
Danh từ: cú có túm lông trên đầu, -
Horned toad
Danh từ: loại thằn lằn nhỏ (ở miền tây nước mỹ và mêhicô, xương sống (như) cái sừng),... -
Horned viper
Danh từ: rắn độc, -
Horner
Danh từ: thợ làm đồ sừng, người thổi tù và, người bóp còi (ô tô...), (âm nhạc) người thổi... -
Hornet
/ ´hɔ:nit /, Danh từ: (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) &... -
Hornet's
, -
Hornet's nest
Danh từ: phản ứng bực bội hoặc thù địch, to stir up a ỵhornet's nest, chọc phải tổ ong -
Hornets
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.