- Từ điển Anh - Việt
Hydrogenation
Nghe phát âmMục lục |
/¸haidroudʒi´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự hyđrô hoá
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự hiđro hóa
- catalytic hydrogenation
- sự hiđro hóa xúc tác
Kỹ thuật chung
hydro hóa
Giải thích EN: A general reaction in which hydrogen is added to the unsaturated molecules of hydrocarbons or fatty acids, normally by use of a catalyst.Giải thích VN: Một phản ứng thông thường trong đó hydro được thêm vào các phân tử không no của hydrocarbon hay axit béo, thông thường sử dụng chất xúc tác.
Kinh tế
sự hidro hóa
- catalytic hydrogenation
- sự hidro hóa có xúc tác
Địa chất
sự hydro hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrogenation catalyst
chất xúc tác hidro hóa, -
Hydrogenation plant
thiết bị hiđro hóa, -
Hydrogenbacterium
vi khuẩnhydro, -
Hydrogenbond
liênkết hydro, -
Hydrogencharge
điệntích hydro, -
Hydrogenchloride
hidro clorua, -
Hydrogendioxide
nước oxy già, -
Hydrogendisulfide
hidro disunfua, -
Hydrogendonor
chất cho hydro, -
Hydrogenerated oil
dầu hiđro hóa, -
Hydrogenetic rock
đá thủy sinh, -
Hydrogengas
khí hidro, -
Hydrogenic rock
đá thủy sinh, -
Hydrogenion
ionhidro, -
Hydrogenion concentration
nồng độ ion hidro, -
Hydrogenise
như hydrogenate, hydro hóa, hiđro hóa, thiết bị hiđro hóa, -
Hydrogenize
/ hai´drɔdʒenaiz /, như hydrogenate, Hóa học & vật liệu: hiđro hóa, Y học:... -
Hydrogenmonoxide
nước, -
Hydrogennumber
số lượng hidro, -
Hydrogenoid
tạng chịu ẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.