- Từ điển Anh - Việt
Insist
Nghe phát âmMục lục |
/in'sist/
Thông dụng
Động từ ( + .on)
Cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi
Nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assert , asseverate , aver , be firm , contend , demand , hold , importune , lay down the law , maintain , persist , press , reiterate , repeat , request , require , stand firm , swear , take a stand , urge , vow , persevere , claim , expect
phrasal verb
- call for , claim , exact , require , requisition
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insistence
/ in´sistəns /, Danh từ: sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn... -
Insistency
/ in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing -
Insistent
/ in´sistənt /, Tính từ: cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh;... -
Insistently
Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ... -
Insitu
ở vị trí bình thuờng, ở nguyên vị trí, -
Insobriety
/ ¸insou´braiəti /, Danh từ: sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén, Từ... -
Insociability
như unsociability, -
Insociable
/ in´souʃəbl /, như unsociable, -
Insofa
Phó từ: tới mức; tới độ, i'll help you insofa as i can, tôi sẽ giúp anh tới mức tôi có thể,... -
Insofar
/,insəu'fɑ:/, Phó từ: trong phạm vi, -
Insolate
/ in´sou¸leit /, Ngoại động từ: phơi nắng, chữa (bệnh) bằng ánh sáng, Điện... -
Insolation
/ ¸insou´leiʃən /, Danh từ: sự phơi nắng, (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng, sự... -
Insolation exposure
thời gian phơi nắng, -
Insolation of buildings
sự chiếu nắng nhà, -
Insole
/ ´insoul /, Danh từ: Đế trong (giày), tấm lót giày, -
Insolence
/ 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ... -
Insolent
/ ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.