- Từ điển Anh - Việt
Vow
Mục lục |
/vau/
Thông dụng
Danh từ
Lời thề, lời nguyền
Động từ
Thề, nguyện, tuyên thệ, hứa hẹn; long trọng tuyên bố
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tuyên thệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiance , assertion , asseveration , oath , pledge , profession , troth , word of honor , assurance , covenant , engagement , guarantee , guaranty , plight , solemn word , warrant , word
verb
- affirm , assure , consecrate , covenant , cross one’s heart , declare , dedicate , devote , give word of honor , pledge , plight , promise , swear , swear up and down , testify , undertake solemnly , vouch , warrant , oath , prayer , wish , word
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vowed
, -
Vowel
/ ´vauəl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nguyên âm; chữ nguyên âm, Từ đồng... -
Vowelise
Ngoại động từ: thêm nguyên âm vào, -
Vowelize
như vowelise, -
Vowing
, -
Vox pop
(thông tục) như vox populi, -
Vox populi
Danh từ: (tiếng la tinh) dư luận quần chúng, -
Voxel
/ 'vəʊsl /, điểm ảnh ba chiều (đồ họa máy tính), -
Voyage
/ 'vɔiidʒ /, Danh từ: chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay),Voyage account
báo cáo kế toán phiêu trình,Voyage charter
hợp đồng thuê tàu chuyến, kinh doanh tàu chuyến, thuê tàu chuyến, hợp đồng thuê chuyến, sự thuê tàu chuyến, single voyage...Voyage charter-party
bên thuê tàu theo chuyến, hợp đồng thuê tàu chuyển, người thuê tàu theo chuyến,Voyage chartering
việc đi tàu theo chuyến, việc thuê tàu theo chuyến,Voyage clause
điều khoản chuyến đi, điều khoản chuyến đi (bảo hiểm đường biển),Voyage insurance
bảo hiểm vận tải biển,Voyage insurance policy
đơn bảo hiểm chuyến (đường biển),Voyage policy
đơn bảo hiểm chuyến, thời gian chuyến đi biển, đơn bảo hiểm chuyến,Voyage premium
phí bảo hiểm chuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.