- Từ điển Anh - Việt
Irritant
Nghe phát âmMục lục |
/´iritənt/
Thông dụng
Tính từ
Gây bứt rứt khó chịu, làm cho nổi quạu
(sinh vật học) kích thích
Danh từ
Điều gây bứt rứt khó chịu, điều làm cho nổi quạu
(sinh vật học) chất kích thích
Chuyên ngành
Y học
chất kích thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggravation , bother , burden , nuisance , trouble , besetment , irritation , peeve , plague , torment , vexation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irritant point
chất độc gây kích thích, -
Irritant refrigerant
chất làm lạnh kích thích, -
Irritate
/ ´iri¸teit /, Ngoại động từ: làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích... -
Irritated
Tính từ: tức tối; cáu tiết, (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...), Từ... -
Irritating
/ ´iriteitiη /, tính từ, làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...),... -
Irritating substance
chất kích thích, -
Irritation
/ ¸iri´teiʃən /, Danh từ: sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng... -
Irritative
/ ´iriteitiv /, Tính từ: làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích;... -
Irritative radiation
tiakích thích, -
Irritativeness
Danh từ: khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức, (sinh vật học) tính kích thích, (y học)... -
Irritativeradiation
tia kích thích, -
Irrotaional field
trường không rota, -
Irrotational
/ i´routeiʃənəl /, Tính từ: không quay, Toán & tin: (hình học ) không... -
Irrotational deformation
biến dạng không rota, -
Irrotational field
trường không rato, trường không rota, -
Irrotational flow
sự chảy không rota, dòng chảy không xoắy, dòng không rota, dòng không xoáy, -
Irrotational motion
chuyển động không rota, -
Irrotational vector
vectơ vô rota,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.