- Từ điển Anh - Việt
Jazzy
Nghe phát âmMục lục |
/ 'ʤæzi/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về nhạc Jazz
Vui nhộn, tức cười
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , exciting , flashy , gaudy , lively , salacious , sexy , smart , snazzy * , spirited , vivacious , wild , zestful , zippy * , fancy , snazzy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jcr
/ dzei'si'ɑ: /, viết tắt, phòng họp của sinh viên ( junior common rom), sinh viên nói chung, -
Je ne sais quoi
danh từ, Điều không thể tả được, -
Jealous
/ 'ʤeləs /, Tính từ: ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt; hết sức... -
Jealously
Phó từ: ganh tị, đố kỵ, his friends always speak jealously of him, bạn bè luôn nói về anh ta với... -
Jealousness
/ 'dʤeləsnis /, -
Jealousy
/ ´dʒeləsi /, Danh từ: lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ... -
Jean
Danh từ: vải chéo go, ( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân),... -
Jeans
, -
Jeans viscosity equation
phương trình độ nhớt jeans, -
Jecoral tone
tiếng gõ vùng gan, -
Jecorize
(sự) tạo cho thực phẩm có tính chất dầu cá, tạo tính dầu cá, -
Jecur
gan, -
Jeep
/ dʒi:p /, Danh từ: xe jíp, -
Jeepney
xe đò nhỏ, -
Jeer
/ dʒiə /, Danh từ: (hàng hải), ( (thường) ở số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo,... -
Jeerer
/ ´dʒiərə /, -
Jeering
/ ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting... -
Jeeringly
Phó từ: nhạo báng, giễu cợt, -
Jeeves
Danh từ: Đầy tớ trung thành; người thân tín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.