- Từ điển Anh - Việt
Joinery
Mục lục |
/´dʒɔinəri/
Thông dụng
Danh từ
Nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
Đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)
Chuyên ngành
Xây dựng
nghề làm đồ gỗ
Giải thích EN: 1. a classification of various types of joints fabricated by woodworkers.a classification of various types of joints fabricated by woodworkers.2. the craft or trade of a joiner.the craft or trade of a joiner.Giải thích VN: 1. Một trong nhiều loại khớp nối được làm bởi các thợ mộc///2. Sản phẩm thủ công hoặc thương mại của thợ mộc.
đồ gỗ
đồ mộc
phân xưởng mộc
Kỹ thuật chung
công tác mộc
công việc mộc
nghề mộc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Joinery boarding
tấm lát gỗ, -
Joinery bossed panel
ván nong (cửa) để nối, -
Joinery cased panel
ván nong (cửa) bọc, -
Joinery facing
lớp ốp bằng gỗ, -
Joinery flush panel
ván mộc được bào nhẵn, ván nong (cửa trơn), -
Joinery panel
ván nong, tấm ván, -
Joinery panel with relief
ván mộc nong cửa, -
Joinery planking
tấm lát gỗ, -
Joinery work
công tác mộc, nghề mộc, -
Joining
Danh từ: sự nối; chỗ nối, sự ghép nối, sự ghép, sự kết giao, sự kết hợp, sự lắp ráp,... -
Joining a traffic system
sự ghép nối một hệ giao thông, -
Joining balk
thanh neo, -
Joining by mortise and tenon
sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng, -
Joining by screws
liên kết bằng bu-lông, -
Joining means
bộ phận nối rắcco, các linh kiện lắp ráp, -
Joining nipple
ống nối trong, -
Joining of timbers
mối nối các thanh gỗ, sự ghép nối gỗ, sự liên kết gỗ, -
Joining on butt
sự ghép đối đầu, sự lắp ráp ở đầu mút, -
Joining pin
chốt liên kết, -
Joining with key piece
sự ghép bằng then chêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.