- Từ điển Anh - Việt
Locker
Nghe phát âmMục lục |
/´lɔkə/
Thông dụng
Danh từ
Người khoá
Tủ có khoá, két có khoá
(hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hộp (dụng cụ)
mômen khóa roto
mômen roto chốt
tủ (có khóa)
Điện lạnh
ngăn lạnh nhỏ
Kỹ thuật chung
tủ
Kinh tế
hòm chứa
- locker cargo
- hàng để trong hòm chứa
tủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Locker-room
Danh từ: phòng thay quần áo, -
Locker bay (school)
gian kho, -
Locker cargo
hàng để trong hòm chứa, -
Locker cod
cá quân, -
Locker paper
giấy gói ướp lạnh, -
Locker plant
ngăn lạnh nhỏ, -
Locker plant refrigeration system
kho lạnh nhiều ngăn có khóa, hệ thống lạnh nhiều ngăn có khóa, -
Locker room
phòng gởi hành lý, -
Locker room (school)
phòng kho, -
Locker storage warehouse
kho nhiều ngăn có khóa, -
Locket
/ ´lɔkit /, Danh từ: mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh, -
Lockfast
/ ´lɔk¸fa:st /, Tính từ: khoá chặt, all the cells are lockfast all day long, tất cả các xà lim đều... -
Lockgate
cửa cống, -
Locking
/ ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện:... -
Locking-out relay
rơle khóa liên động, -
Locking acting
tác dụng khóa, -
Locking action
tác dụng khoá hãm, -
Locking bar
thanh chặn, then khóa, thanh khoá, -
Locking bar clamp
bàn kẹp, ê tô, -
Locking bolt
đai ốc khóa cứng, chốt chặn, chốt khóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.