- Từ điển Anh - Việt
Locomotion
Nghe phát âmMục lục |
/ˌloʊkəˈmoʊʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự di động, sự vận động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , mobileness , mobility , motion , moving , progression , travel , travelling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Locomotive
/ ´loukə¸moutiv /, Danh từ: Đầu máy (xe lửa), Tính từ: di động,... -
Locomotive accumulator
đầu tàu kiểu ắcqui, -
Locomotive barn
trạm để đầu máy, toa xe, Địa chất: kho đầu tàu, đoạn đầu máy, -
Locomotive bay
buồng đầu tàu hoả, -
Locomotive bogie
giá chuyển hướng đầu máy, -
Locomotive boiler
nồi hơi đầu máy, -
Locomotive brake
hãm đầu máy, -
Locomotive brake cylinder
nồi hãm đầu máy, -
Locomotive changing point
điểm thay đầu máy, -
Locomotive crane
cần trục đường sắt, cần trục (kiểu) đầu máy, cần trục đường sắt, -
Locomotive crew
tổ tài xế đầu máy, -
Locomotive depot
đầu máy (xe lửa), đoạn đầu máy, -
Locomotive dispatcher
điều độ đầu máy, -
Locomotive engine
động cơ đầu máy (hơi nước), -
Locomotive engineering
ngành chế tạo đầu máy, -
Locomotive haulage
Địa chất: sự vận chuyển bằng tàu, -
Locomotive hauled coach
toa xe dùng đầu máy kéo, -
Locomotive hauled train
đoàn tàu dùng đầu máy kéo, -
Locomotive head lamp
đối lưu nhiệt, -
Locomotive holding track
đường sắt đầu máy chờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.