- Từ điển Anh - Việt
Macerate
Nghe phát âmMục lục |
/'mæsəreit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt
Làm cho mềm, làm cho kiệt quệ
Giầm
Hành xác
Nội động từ
Bị ngâm ướt, bị thấm ướt
Trở nên kiệt quệ, trở nên cằn cỗi (đất đai)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngâm nước
ngâm ướt
thấm ướt
tẩm ướt
Kinh tế
dầm
ngâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Maceration
/ ,mæsə'reiʃn /, Danh từ: sự thấm ướt; sự tẩm ướt; sự ngâm ướt, sự làm cho mềm, sự làm... -
Maceration of clay
sự nhào đất sét (với nước), sự ủ đất sét (với nước), -
Macerator
/ 'mæsəreitiə /, Danh từ: người ngâm, người giầm; máy ngâm, máy giầm (để làm giấy),... -
Macgovernite
macgovecnit, -
Mach
/ ma:k /, Danh từ: (hàng không) mác; siêu thanh, máy mac, đánh dấu, -
Mach's principle
nguyên lý mach, -
Mach-Zehnder interferometer
giao thoa kế mach-zehnder, -
Mach angle
góc nhiễu, góc mach,, góc mach, -
Mach compensator
bộ bù số mach, -
Mach cone
hình nón mach, -
Mach meter
số mach kế, -
Mach number
Danh từ: (hàng không) số m (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh), Từ... -
Mach number (M)
số mach, -
Mach number hold
sự duy trì chỉ số mach (trong chuyến bay), -
Machanism
Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động,... -
Machete
/ 'mætʃit /, Danh từ: dao rựa, Kỹ thuật chung: dao phát, Kinh... -
Machiavel
/ 'mækiəvəl /, Danh từ: chính sách dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích; chính sách... -
Machiavelli
/ ,mækiə'veli /, như machiavel, -
Machiavellian
/ ,mækiə'veliən /, Tính từ: quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để... -
Machiavellianism
/ ,mækiə'veliənizm /, như machiavellism,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.