- Từ điển Anh - Việt
Massy
Nghe phát âmMục lục |
/´mæsi/
Thông dụng
Tính từ
To lớn, chắc nặng
Thô kệch, nặng nề, đồ sộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantesque , gigantic , herculean , heroic , huge , immense , jumbo , mammoth , massive , mastodonic , mighty , monster , monstrous , monumental , mountainous , prodigious , pythonic , stupendous , titanic , tremendous , vast
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mast
/ ma:st /, Danh từ: (thực vật học) quả sồi, cột buồm; cột cờ; cột ăngten, Giao... -
Mast-
(masto-)prefix. chỉ vú, -
Mast-cell disease
bệnh tế bào bón, -
Mast-fed
Tính từ: (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi, -
Mast-head
Danh từ: nhan đề nổi bật của một tờ báo, -
Mast antenna
ăng ten cột, cột ăng ten, -
Mast arm
côngxon cột đèn, -
Mast bearing unit
đoạn chân cột, đoạn gối cột, -
Mast body
thân cột (buồm), thân trụ, -
Mast cell
Danh từ: tế bào lớn, tế bào bón, dưỡng bào, -
Mast cell leukemia
bệnh bạch cầu tế bào bón, -
Mast chord
đai cột, đai tháp, đai trụ, -
Mast crane
cần trục cột, cần trục hai chân, cần cẩu tháp, cẩu trục cột buồm, cần trục (kiểu) cột buồm, máy trục kiểu trụ,... -
Mast foot
chân cột buồm, đế tựa cột buồm, bệ cột buồm, mast foot rail, tay vịn chân cột buồm -
Mast foot rail
tay vịn chân cột buồm, -
Mast head span eye pin
chốt mấu tàu cột giữ dây nâng cần, -
Mast of drilling rig
trụ máy khoan, -
Mast pedestal
chân cột buồm, -
Mast rake
sự nghiêng cột buồm, sự nghiêng cột buồm, -
Mast ring
đai cột buồm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.