- Từ điển Anh - Việt
Colossal
Nghe phát âmMục lục |
/kə´lɔsəl/
Thông dụng
Tính từ
Khổng lồ, to lớn
Chuyên ngành
Xây dựng
kỳ lớn
Kỹ thuật chung
đồ sộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barn door , behemothic , blimp * , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , giant , gigantic , huge , humongous * , immense , jumbo , mammoth , mondo , monstrous , mountainous , super , titanic , vast , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , gigantesque , herculean , heroic , massive , massy , mastodonic , mighty , monster , monumental , prodigious , pythonic , stupendous , tremendous , big , grand , great , humongous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Colossal magneto resistance (CMR)
điện trở từ rất lớn, -
Colossal order
thức khổng lồ, -
Colossality
Danh từ: tính chất khổng lồ, tính chất to lớn, -
Colosseum
/ ¸kɔli´siəm /, Danh từ: Đấu trường cổ la mã, roman colosseum enduring symbol of italy: đấu trường... -
Colossi
/ kəˈlɑːsaɪ /, -
Colossus
Danh từ, số nhiều .colossi: tượng khổng lồ, người khổng lồ, vật khổng lồ, Từ... -
Colostomy
Danh từ ( số nhiều colostomies): phẩu thuật làm hậu môn giả, thuật mở thông ruột kết, -
Colostral
/ kə´lʌstrəl /, tính từ, thuộc sữa non, -
Colostration
bệnh sữa non, -
Colostrorrhea
chứng chảy sữa non, -
Colostrum
/ kə´lɔstrəm /, Danh từ: sữa non, Y học: sữa non, Kinh... -
Colostrum corpuscle
tiểu thể sữanon, -
Colostrum gravidarum
sữanon kỳ thai nghén, -
Colostrum puerperarum
sữanon kỳ sinh, -
Colotomy
/ kə´lɔtəmi /, Y học: thủ thuật mở ruột kết, -
Colotyphoid
thương hàn ruột kết, -
Colour
/ 'kʌlə /, Danh từ: màu, sắc, màu sắc, ( số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu,... -
Colour-bar
Danh từ: sự phân biệt chủng tộc, -
Colour-blind
/ ´kʌlə¸blaind /, tính từ, (y học) mù màu (mắt), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.