- Từ điển Anh - Việt
Measureless
Nghe phát âmMục lục |
/´meʒəlis/
Thông dụng
Tính từ
Vô độ; vô tận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless , illimitable , limitless , unbounded , unlimited
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Measurelessly
Phó từ: vô độ; vô tận, -
Measurelessness
/ ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability... -
Measurement
/ 'məʤəmənt /, Danh từ: sự đo lường; phép đo, kích thước; khuôn khổ; số đo, Toán... -
Measurement, Method of
phương pháp đo lường, -
Measurement, Quantities Estimated Only
đo lường theo khối lượng dự kiến, -
Measurement/measuring error
sai số đo, -
Measurement Endpoint
tiêu điểm đo lường, Đặc điểm đo được của một thực thể sinh thái có thể có liên quan đến một tiêu điểm đánh... -
Measurement Quality Assurance (MQA)
bảo hành chất lượng đo, -
Measurement System ACE (MRSACE)
ace hệ thống đo, -
Measurement accuracy
độ chính xác đo đạc, -
Measurement and weight list
bảng dung tích và trọng lượng, -
Measurement antenna
dây trời đo, ăng ten đo, -
Measurement bench
bàn đo, -
Measurement by diffraction grating
đo bằng cách từ nhiễu xạ, -
Measurement by engineer
Đo lường do kỹ sư thực hiện, -
Measurement cargo
hàng dung tích, hàng nhẹ, -
Measurement converted into weight
thể tích đã đổi thành trọng lượng, -
Measurement data
số liệu đo lường, số liệu đo, -
Measurement data acquisition
sự ghi chép dữ liệu, sự thu nhận dữ liệu đo, sự tiếp nhận dữ liệu, -
Measurement data processing
sự xử lý dữ liệu đo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.