- Từ điển Anh - Việt
Motherly
Nghe phát âmMục lục |
/´mʌðəli/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , careful , caretaking , comforting , devoted , fond , gentle , kind , loving , maternal , nurturing , protecting , protective , sheltering , supporting , sympathetic , tender , warm , watchful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mothers Against Drunk Driving
tổ chức những bà mẹ chống lái xe khi say, -
Mothery
/ ´mʌðəri /, tính từ, bị cặn, lên mốc, lên meo, bị hỏng (vì để lâu ngày), -
Moths
, -
Mothy
/ ´mɔθi /, Tính từ: có nhậy; bị nhậy cắn, -
Motif
/ moʊˈtif /, Danh từ: (văn học) chủ đề quán xuyến, Danh từ ( (cũng) .motive):... -
Motif Window Manager (MWM)
bộ quản lý cửa sổ chủ đề, -
Motif of architecture
môtip kiến trúc, -
Motile
/ ´moutail /, Tính từ: (sinh vật học) có thể vận động; di động, Kỹ... -
Motile spore
bào tử động, -
Motilespore
bào tử động, -
Motility
/ mou´tiliti /, danh từ, -
Motion
/ ´mouʃən /, Danh từ: sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng... -
Motion-picture advertising
sự quảng cáo bằng điện ảnh, -
Motion-picture industry (the...)
công nghiệp điện ảnh, -
Motion-picture machine booth
buồng máy chiếu phim, -
Motion-picture projector
bộ đầu chiếu phim, -
Motion-picture theater
phòng xem phim, rạp chiếu phim, -
Motion Compensated Prediction Error (MCPE)
lỗi dự báo bù chuyển động, -
Motion Picture Experts Group (MPEG)
nhóm chuyên gia hình ảnh động, -
Motion Vector (MV)
vectơ chuyển động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.