Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fond

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔnd/

Thông dụng

Danh từ

Nền (bằng ren)

Tính từ

Yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mến
a fond mother
người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái
to be fond of
ưa, mến, thích
to be fond of music
thích nhạc
to be fond of someone
mến (thích) người nào
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
addicted , adoring , affectionate , amorous , attached , caring , devoted , doting , enamored , indulgent , keen on , lovesome , lovey-dovey , loving , mushy * , partial , predisposed , responsive , romantic , sentimental , silly over , sympathetic , tender , warm , affection , amatory , ardent , baseless , beguile , caress , cherished , credulous , dear , desirous , foolish , inclination , infatuated , insipid , kind , liking , over-affectionate , passionate , sanguine , silly , trifling , unfounded , uxorious , vain

Từ trái nghĩa

adjective
hating , hostile

Xem thêm các từ khác

  • Fondant

    / ´fɔndənt /, Danh từ: kẹo mềm, Hóa học & vật liệu: kẹo mềm,...
  • Fondant cream centre

    vỏ bọc kẹo mềm,
  • Fondant dropping

    sự rót ra khối kẹo mềm,
  • Fondant hardener format

    chất để làm format mềm,
  • Fondant sugar

    đường sáp (một loại đường mềm kết tinh lại),
  • Fondle

    / ˈfɒndl /, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, Nội động từ: hí...
  • Fondler

    Danh từ: người vuốt ve mơn trớn,
  • Fondling

    / ´fɔndliη /, danh từ, người, vật được vuốt ve, mơn trớn,
  • Fondly

    / ´fɔndli /, Phó từ: trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn,
  • Fondness

    / ´fɔndnis /, danh từ, sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến, sự thích, sự ưa thích, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự...
  • Fondue

    / ´fɔndju: /, Danh từ: nước xốt đun,
  • Font

    / fɔnt /, Danh từ: bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh, bình dầu, bầu dầu (của...
  • Font Card

    thẻ mạch phông chữ, phông chữ,
  • Font Color

    màu phông chữ,
  • Font ID

    bộ nhận biết phông chữ,
  • Font bumper

    thanh cản phía trước,
  • Font cartridge

    phông chữ,
  • Font change

    sự thay đổi phông chữ, thay đổi phông chữ, đổi phông chữ,
  • Font change character (FC)

    ký tự đổi phông chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top