- Từ điển Anh - Việt
Mountebank
Nghe phát âmMục lục |
/´maunti¸bæηk/
Thông dụng
Danh từ
Người bán thuốc rong
Lang băm
Kẻ khoác lác lừa người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cheat , con man/woman , grifter , imposter , rip-off artist , swindler , charlatan , faker , fraud , humbug , impostor , phony , pretender , quack , empiric , hawker , hustler
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mountebankery
/ ¸maunti´bæηkəri /, danh từ, thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm, -
Mounted
/ ´mauntid /, Tính từ: cưỡi (ngựa), (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá, (quân sự) đặt (súng),... -
Mounted-up median type without locating pier of bridge
dải phân cách có lớp phủ không bố trí trụ công trình, -
Mounted axle
trục đã lắp (với ổ trục), -
Mounted filter
bộ lọc lắp đặt, -
Mounted point
(rhm) mũi đá mài, -
Mounter
/ ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung:... -
Mounting
Danh từ: sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung, gắn, lắp máy, mặt lắp ghép, sự lắp (ráp),... -
Mounting (vs)
lắp đặt, -
Mounting accessories
các thiết bị lắp đặt, -
Mounting accessory
thiết bị lắp đặt, -
Mounting base
bệ lắp ráp, -
Mounting bolt
bulông lắp ghép, bulông lắp kêt cấu gỗ, bulông lắp máy, bulông ráp máy, ráp máy, bulông lắp ráp, -
Mounting bracket
bệ bắt máy, ke nẹp góc, chân đỡ, bệ đỡ máy, bệ đỡ máy, giá lắp đặt, chân chống cố định, -
Mounting by expulsion
sự lắp thúc, -
Mounting by pushing
sự lắp đẩy, -
Mounting by sliding
sự lắp trượt, -
Mounting dimension
kích thước lắp ráp, -
Mounting face
mặt chuẩn, -
Mounting flange
bích gá lắp, bích lắp ráp, bích lắp rắp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.